|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
civilité
| [civilité] | | danh từ giống cái | | | (số nhiều) lời xã giao, lời chào hỏi | | | Faire des civilités | | chào hỏi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự theo lễ nghi | | phản nghĩa Grossièreté, impolitesse, incivilité, insolence, rusticité; injure |
|
|
|
|