|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
citoyen
| [citoyen] | | danh từ | | | công dân | | | Déclaration des droits de l'hommes et du citoyen | | bản tuyên ngôn quyền con người và quyền công dân | | | Accomplir son devoir de citoyen | | hoàn thành nghĩa vụ của một công dân | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào | | | A la vue de ses citoyens | | khi nhìn thấy đồng bào | | | (sử học) thị dân | | tính từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) bình dân | | | Un roi citoyen | | ông vua bình dân |
|
|
|
|