|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cierge
![](img/dict/02C013DD.png) | [cierge] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây nến thờ, cây sáp thờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) xương rồng nến | | ![](img/dict/809C2811.png) | brûler un cierge à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ lòng biết ơn ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | devoir un beau cierge à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | chịu ơn ai nhiều | | ![](img/dict/809C2811.png) | être droit comme un cierge | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem droit |
|
|
|
|