|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaussette
![](img/dict/02C013DD.png) | [chaussette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tất ngắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaussette de nylon | | tất bằng sợi ni-lông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phin cà phê bằng vải | | ![](img/dict/809C2811.png) | chaussettes à clous | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) giày đinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | jus de chaussette | | ![](img/dict/633CF640.png) | cà phê rất dở | | ![](img/dict/809C2811.png) | laisser tomber qqn comme une vieille chaussette | | ![](img/dict/633CF640.png) | vứt bỏ ai (bỏ rơi ai) như một vật không có giá trị, như một người không quan trọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | retourner qqn comme une vieille chaussette | | ![](img/dict/633CF640.png) | quay ai như quay dế (làm cho ai dễ dàng thay đổi ý kiến) |
|
|
|
|