Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaussée


[chaussée]
danh từ giống cái
mặt đường
đê bờ giữ nước (ở sông, ao...)
đường đắp cao (qua nơi lầy lội..)
dải đá ngầm (ở biển)
dãy cột đá bazan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.