|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chacal
| [chacal] | | danh từ giống đực | | | (số nhiều chacals) (động vật học) chó rừng | | | Un troupeau de chacals | | đàn chó rừng | | | kẻ tham lam tàn bạo (lợi dụng chiến thắng của những người khác để hành hạ, làm khổ những kẻ bại trận) |
|
|
|
|