|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
censeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [censeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phê phán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người kiểm duyệt (báo chí, kịch bản...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un censeur injuste | | người kiểm duyệt không công bằng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổng giám thị (trường trung học) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) ngự sử | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Senseur |
|
|
|
|