|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caverneux
| [caverneux] | | tính từ | | | đầy hang | | | Montagne caverneuse | | núi đầy hang | | | như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng) | | | xem caverne 1 | | | Corps caverneux | | (giải phẫu) thể hang | | | Respiration caverneuse | | (y học) tiếng thở hang | | phản nghĩa Plein |
|
|
|
|