| [carré] |
| tính từ |
| | vuông |
| | Table carrée |
| cái bàn vuông |
| | Mètre carré |
| mét vuông |
| | dứt khoát; thẳng thừng |
| | Refus carré |
| sự từ chối thẳng thừng |
| | Etre carré en affaires |
| dứt khoát trong việc giao dịch |
| | racine carrée |
| | (toán học) căn bậc hai |
| | tête carré |
| | (thân mật) người bướng bỉnh |
| | visage carré |
| | mặt vuông, mặt chữ điền |
| danh từ giống đực |
| | hình vuông; ô vuông; miếng vuông |
| | Un carré d'un mètre de côté |
| một hình vuông mỗi cạnh một mét |
| | Carrés d'un papier |
| ô vuông trên giấy kẻ |
| | Carré de choux |
| ô trồng cải, luống cải |
| | Un carré de papier |
| miếng giấy vuông |
| | khăn vuông |
| | Porter un carré de soie imprimée |
| trùm khăn vuông bằng lụa in hoa |
| | (giải phẫu) cơ vuông |
| | Carré pronateur |
| cơ sấp vuông |
| | (quân sự) trận thế hình vuông |
| | quân cờ, hạt lựu |
| | Lard taillé en carrés |
| mỡ thái bằng cỡ quân cờ |
| | (đánh bài) bộ bốn con, thiên khai, tứ tử |
| | Un carré d'as |
| bộ bốn con át |
| | (toán học) bình phương |
| | (hàng hải) phòng ăn sĩ quan (trên tàu) |
| | (ngành in) cỡ giấy 45 x 56 cm |
| | (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ hai (ở các trường lớn) |
| | mettre, faire à qqn la tête au carré |
| | đánh đập ai méo, móp cả đầu |
| phản nghĩa Rond |