Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carié


[carié]
tính từ
bị mục (xương); bị sâu (răng)
Plomber une dent cariés
hàn một chiếc răng bị sâu
pierre cariée
đá mủn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.