Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caractériel


[caractériel]
tính từ
xem caractère
Trouble caractériel
rối loạn tính nết
être un peu caractériel
(thân mật) khó tính, khó nết
danh từ giống đực
(tâm lý học) trẻ loạn tính nết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.