|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calmant
![](img/dict/02C013DD.png) | [calmant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm êm, làm dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède calmant | | thuốc làm dịu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) thuốc (làm) dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un calmant pour dormir | | uống một viên thuốc làm dịu để ngủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) chất làm dịu sôi (khi luyện thép) |
|
|
|
|