|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caisson
![](img/dict/02C013DD.png) | [caisson] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe chở đạn dược | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hòm xe (hòm ở đuôi xe hay ở dưới các ghế ngồi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ketxon, giếng chìm hơi ép (để làm việc dưới nước) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) ô lõm (ở trần nhà) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | maladie des caissons | | ![](img/dict/633CF640.png) | bệnh khí ép, bệnh thợ lặn | | ![](img/dict/809C2811.png) | se faire sauter le caisson | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) tự bắn vào đầu |
|
|
|
|