|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
céleste
| [céleste] | | tính từ | | | xem ciel | | | Voute céleste | | vòm trời | | | tuyệt vời | | | Elle a une voix céleste | | cô ta có giọng nói tuyệt vời | | | bleu céleste | | | xanh da trời | | | célestes flambeaux | | | (thơ ca) tinh tú | | | céleste patrie; céleste royaume | | | (thơ ca) thiên đường | | | le Céleste empire | | | Trung Quốc (thời xưa) | | | le Père céleste | | | (thơ ca) Chúa trời | | | pain céleste | | | bánh thánh | | phản nghĩa Terrestre, humain |
|
|
|
|