Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
célérité


[célérité]
danh từ giống cái
sự mau chóng (trong khi thực hiện việc gì)
Agir avec célérité
hành động mau chóng
(vật lý học) vận tốc
(hoá học) tốc độ phản ứng
phản nghĩa Lenteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.