|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brisées
![](img/dict/02C013DD.png) | [brisées] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (săn bắn) cành đánh dấu (lối đi của thú săn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Briser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | aller sur les brisées de quelqu'un | | cạnh tranh với ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | revenir sur ses brisées | | trở lại ý cũ; quay lại việc cũ; quay lại nếp sống cũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | suivre les brisées de quelqu'un | | theo gương ai |
|
|
|
|