|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brisé
![](img/dict/02C013DD.png) | [brisé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỡ, gãy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase brisé | | bình vỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne brisée | | đường gãy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mệt mỏi, kiệt quệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) gập được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volet brisé | | tấm liếp gập được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) nhọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arc brisé | | vòm nhọn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bước nhảy gập |
|
|
|
|