|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brave
![](img/dict/02C013DD.png) | [brave] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dũng cảm, gan dạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme brave | | người dũng cảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đặt trước danh từ) trung hậu, tử tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un brave homme | | người trung hậu, người tử tế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) mặc sang, mặc đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comme te voilà brave! | | cậu ăn mặc đẹp quá! | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người dũng cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est un brave | | anh ấy là một người dũng cảm | | ![](img/dict/809C2811.png) | brave à trois poils | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) kẻ cóc sợ gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | faux brave | | ![](img/dict/633CF640.png) | anh hùng rơm | | ![](img/dict/809C2811.png) | mon brave ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chú mày ơi! (dùng nói với người dưới) |
|
|
|
|