|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
braise
![](img/dict/02C013DD.png) | [braise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | than hồng, than cháy dở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Griller de la viande sur la braise | | nướng thịt trên than hồng | | ![](img/dict/809C2811.png) | chaud comme une braise | | ![](img/dict/633CF640.png) | tính nóng như lửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | des yeux de braise | | ![](img/dict/633CF640.png) | cặp mắt nảy lửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | être sur la braise | | ![](img/dict/633CF640.png) | lo sốt vó | | ![](img/dict/809C2811.png) | passer sur une chose comme un chat sur une braise | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói phớt qua việc gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de la poêle dans la braise | | ![](img/dict/633CF640.png) | tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng; biệt ngữ) tiền bạc |
|
|
|
|