Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brûlé


[brûlé]
tính từ
cháy
Bois brûlé
củi cháy
rám nắng
Teint brûlé
nước da rám nắng
(nghĩa bóng) bị lộ
Espion brûlé
gián điệp bị lộ
bị sạt nghiệp, bị cháy túi
cerveau brûlé, tête brûlée
người mạo hiểm
danh từ giống đực
mùi cháy, mùi khét
người bị bỏng
cela sent le brûlé
(nghĩa bóng) có thể nguy mất
crier comme un brûlé
la hét om sòm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.