|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brèche
![](img/dict/02C013DD.png) | [brèche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lỗ hổng, chỗ nẻ, kẻ hở, chỗ trống | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fermeture | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ mẻ (ở dưới dao...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tổn hại, tổn thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une brèche sérieuse à l'honneur de quelqu'un | | gây tổn thương nghiêm trọng cho thanh danh của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) cửa mở, đột phá khẩu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đá kết, đá nham | | ![](img/dict/809C2811.png) | battre en brèche | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) công phá bằng đại bác để tạo một cửa mở | | ![](img/dict/633CF640.png) | công kích kịch liệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | être toujours sur la brèche | | ![](img/dict/633CF640.png) | luôn luôn tích cực hoạt động | | ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng chiến đấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | mourir sur la brèche | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết tại chiến trường |
|
|
|
|