Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boîte


[boîte]
danh từ giống cái
hộp
Boîte en carton
hộp (bằng) giấy
Boîte à couleurs
hộp màu
Boîte à bijou
hộp nữ trang
Boîte crânienne
(giải phẫu) hộp sọ
Boîte de vitesses
(kỹ thuật) hộp số
Manger une boîte de dragées
ăn một hộp kẹo trứng chim
Le fond d'une boîte
đáy hộp
(thông tục) (nghĩa xấu) nhà; nơi làm việc (tồi tàn)
Cette agence est une sale boîte
cái hãng đó là một nơi làm việc tồi tàn
Changer de boîte
đổi nơi làm việc
(tiếng lóng; biệt ngữ) nhà giam, nhà tù
On l'a fourré à la boîte
người ta đã tống nó vào nhà giam
(tiếng lóng; biệt ngữ) trường trung học
(đường sắt) lòng đường (giữa hai tà vẹt)
boîte à idées
thùng thư góp ý
boîte à malice
(nghĩa bóng) kho mưu mô, kho âm mưu
boîte à sable
(quân sự) sa bàn
boîte à lunch
cái gà men (để đựng đồ ăn)
boîte à ordures
thùng rác
boîte aux lettres
hòm thư
người chuyền thư (bí mật), chim xanh
boîte de dialogue
(tin học) hộp thoại
boîte de nuit
hộp đêm
boîte noire
hộp đen
fermer sa boîte
(thông tục) câm miệng
mettre en boîte
(thân mật) chế giễu
mise en boîte
(thân mật) sự chế giễu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.