Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bientôt


[bientôt]
phó từ
lát nữa, sắp
L'affaire sera bientôt terminée
việc sắp xong
nhanh chóng
Un travail bientôt fait
việc làm nhanh chóng
phản nghĩa Longtemps, tardivement. Lentement
à bientôt
tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại
cela est bientôt dit
nói thì dễ thôi nhưng làm thì khó
très bientôt
(thân mật) ngay sau đây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.