|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
batterie
![](img/dict/02C013DD.png) | [batterie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Batterie de piles | | bộ pin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Batterie de cuisine | | bộ nồi niêu xoong chảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) đội pháo; bãi pháo; ụ pháo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, hàng hải) giàn pháo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bước nhảy tréo chân liên hồi (vũ ba-lê) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) bộ nhạc khí gõ (trong dàn nhạc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) nhịp trống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc ẩu đả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mưu kế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser ses batteries | | chuẩn bị mưu kế | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre une arme en batterie | | ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị bắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | recharger ses batteries | | ![](img/dict/633CF640.png) | lấy lại sức lực |
|
|
|
|