![](img/dict/02C013DD.png) | [ban] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự công bố; sự công bố kết hôn (ở nhà thờ) (cũng ban de mariage) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hồi kèn, hồi trống (trước hoặc sau một số buổi lễ quân đội) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir le ban |
| thổi kèn (đánh trống) khai lễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fermer le ban |
| thổi kèn (đánh trống) bế mạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hồi vỗ tay từng nhịp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) lệnh triệu tập chư hầu; đoàn chư hầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) án biệt xứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en rupture de ban |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ nơi biệt xứ mà trở về |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoát khỏi mọi ràng buộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le ban et I'arrière-ban |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tất cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à ban |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngăn cấm, cấm đoán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre quelqu'un au ban de la société |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tố cáo cho mọi người phỉ nhổ ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) thái thú, tỉnh trưởng (Hung-ga-ri) |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Banc |