|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bûcher
![](img/dict/02C013DD.png) | [bûcher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi xếp củi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giàn thiêu (xác chết tội nhân) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être condamné au bûcher | | bị kết án thiêu chết | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẽo (gỗ, đá) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bûcher une pierre | | đẽo một cục đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) học gạo; làm không nghỉ tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bûcher les mathématiques | | học gạo môn toán |
|
|
|
|