|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bêcher
| [bêcher] | | ngoại động từ | | | (nông nghiệp) xới lật (bằng mai) | | | Bêcher un terrain | | xới lật một đám đất | | | (thân mật) công kích | | | đối xử trịch thượng với, xem chẳng ra gì | | | Il nous bêche | | hắn xem chúng tôi chẳng ra gì |
|
|
|
|