|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénédiction
![](img/dict/02C013DD.png) | [bénédiction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) phúc lành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) phép lành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner une bénédiction | | ban phép lành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời cầu chúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | bénédiction nuptiale | | ![](img/dict/633CF640.png) | lễ cưới (ở nhà thờ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner à quelqu'un sa bénédiction | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đồng ý cho ai hành động |
|
|
|
|