Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bécasse


[bécasse]
danh từ giống cái
(động vật học) chim dẻ gà
(nghĩa bóng) người đàn bà khờ khạo
tính từ
khờ khạo
Elle est un peu bécasse
bà ta khá khờ khạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.