|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâtir
![](img/dict/02C013DD.png) | [bâtir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xây dựng, kiến thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bâtir une maison | | xây dựng một ngôi nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bâtir sa fortune | | xây dựng cơ nghiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khâu lược | | ![](img/dict/809C2811.png) | bâtir des châteaux en Espagne | | ![](img/dict/633CF640.png) | xây lâu đài trên cát (đưa ra những dự án (dự định) viển vông) | | ![](img/dict/809C2811.png) | bâtir sur sable | | ![](img/dict/633CF640.png) | xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | terrain à bâtir | | ![](img/dict/633CF640.png) | đất (dành cho) xây dựng |
|
|
|
|