![](img/dict/02C013DD.png) | [avantage] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lợi, lợi ích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les avantages de l'instruction |
| những lợi ích của học thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouir d'un avantage |
| hưởng lợi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lợi thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Profiter de son avantage |
| lợi dụng lợi thế của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'avantage sur son adversaire |
| có lợi thế so với đối thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre son avantage |
| (thể thao) đánh mất lợi thế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hân hạnh (trong các công thức lễ phép) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai eu l'avantage de me trouver auprès de vous |
| trước đây tôi đã được hân hạnh ở gần ngài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) sự thuận lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'avantage du vent |
| được thuận gió |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) thắng lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remporter un grand avantage |
| giành được thắng lợi lớn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Les avantages d'une femme) nét hấp dẫn ở người đàn bà |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désavantage, détriment, dommage, handicap, inconvénient, préjudice |