|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aurore
![](img/dict/02C013DD.png) | [aurore] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ánh rạng đông; lúc tảng sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se lever à l'aurore | | dậy lúc tảng sáng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Brune, crépuscule | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buổi đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phương đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Du couchant à l'aurore | | từ tây sang đông | | ![](img/dict/809C2811.png) | aurore polaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | cực quang | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu cá vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Velours aurore | | nhung màu cá vàng |
|
|
|
|