|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
associé
![](img/dict/02C013DD.png) | [associé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hùn vốn, người chung sức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm; nghiã hiếm) người cộng tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Membres associés d'une académie | | (định ngữ) viện sĩ cộng tác (không có quyền như viện sĩ thực thụ) |
|
|
|
|