Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asphyxié


[asphyxié]
tính từ
bị ngạt
Secouriste asphyxié lors d'un incendie
nhân viên cấp cứu bị ngạt trong một cuộc hoả hoạn
(nghiã bóng) bị bóp nghẹt
danh từ
người bị ngạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.