|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apprivoiser
| [apprivoiser] | | ngoại động từ | | | thuần hoá | | | Apprivoiser un oiseau | | thuần hoá một con chim | | | làm cho thuần tính | | | Apprivoiser un enfant | | uốn nắn một đứa trẻ, làm cho một đứa trẻ thuần tính | | phản nghĩa Effaroucher, effrayer, éloigter, rebuter. Aigrir, durcir |
|
|
|
|