|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anéantissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [anéantissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiêu diệt, sự triệt hạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'anéantissement de l'ennemi | | sự tiêu diệt quân thù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'anéantissement d'un peuple | | sự tiêu diệt một dân tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est l'anéantissement de tous mes espoirs | | vậy là tiêu tan mọi hy vọng của tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mệt nhoài, sự rã rời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chán ngán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự khúm núm kính cẩn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Création, maintien |
|
|
|
|