|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amendement
![](img/dict/02C013DD.png) | [amendement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) chất cải tạo đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les matières organiques sont à la fois des amendements et des engrais | | các chất hữu cơ vừa có tác dụng cải tạo đất vừa là phân bón | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một văn bản đưa ra biểu quyết) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Discuter un amendement | | thảo luận một điểm sửa bổ sung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự cải thiện, sự sửa đổi cho tốt hơn |
|
|
|
|