|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ainsi
![](img/dict/02C013DD.png) | [ainsi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như thế, như vậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler ainsi | | nói như vậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est ainsi et pas autrement | | đúng như vậy và chẳng khác đi được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cũng thế, cũng vậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comme le soleil éclaire les ténèbres ainsi l'étude éclaire l'ignorance | | có mặt trời thì bóng tối bị rọi tan, cũng vậy có học thì bớt dốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Ainsi dit, ainsi fait " (La Font.) | | nói sao làm vậy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vậy nên, nên chi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ainsi la prudence est nécessaire | | vậy nên sự thận trọng là cần thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ainsi je conclus que | | vậy nên tôi kết luận rằng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chẳng hạn như | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Certains mammifères sont marins, ainsi la baleine | | một vài động vật có vú sống ở biển, chẳng hạn như cá voi | | ![](img/dict/809C2811.png) | ainsi que | | ![](img/dict/633CF640.png) | cùng với, cũng như, và | | ![](img/dict/633CF640.png) | như | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour ainsi dire | | ![](img/dict/633CF640.png) | có thể nói là | | ![](img/dict/809C2811.png) | ainsi soit - il | | ![](img/dict/633CF640.png) | xin được như nguyện (amen) | | ![](img/dict/809C2811.png) | et ainsi de suite | | ![](img/dict/633CF640.png) | và tiếp theo hệt như vậy |
|
|
|
|