![](img/dict/02C013DD.png) | [activité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạt động; sự hoạt động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sphère d'activité |
| phạm vi hoạt động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Volcan en activité |
| núi lửa đang hoạt động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les activités industrielles /commerciales |
| các hoạt động kỹ nghệ/thương mại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité extravéhiculaire |
| hoạt động ngoài tàu vũ trụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité volcanique |
| hoạt động núi lửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoạt bát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité d'un chef |
| sự hoạt bát của một vị thủ trưởng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học, (hoá học)) hoạt tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité optique |
| hoạt tính quang học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité biologique |
| hoạt tính sinh học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité catalytique |
| hoạt tính xúc tác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité diastatique |
| hoạt tính lên men |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité inductrice |
| tác dụng cảm ứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tại chức, sự tại ngũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctionnaire en activité (opposé à "en retraite ") |
| viên chức tại chức (trái với "về hưu") |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Officier en activité |
| sĩ quan tại ngũ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tác dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'activité d'un acide |
| tác dụng của một axit |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inactivité, inertie, paresse. Non-activité |