|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accumulateur
| [accumulateur] | | danh từ giống đực | | | (điện học) ắc quy | | | Accumulateur au plomb | | ắc quy chì | | | Batterie d'accumulateurs | | bộ ắc quy trong xe ô tô | | | (kĩ thuật) bộ tích luỹ | | | Accumulateur de chaleur | | bộ tích luỹ nhiệt | | | (tin học) thanh ghi trong bộ xử lí của máy tính, có công dụng ghi lại các kết quả tính toán | | | recharger ses accumulateurs | | | lấy lại sức lực |
|
|
|
|