|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accroître
| [accroître] | | ngoại động từ | | | tăng thêm | | | Accroître l'autorité | | tăng thêm quyền lực | | | Accroître ses biens | | tăng thêm tài sản | | phản nghĩa Amoindrir, diminuer, réduire, restreindre | | nội động từ | | | (luật) thuộc phần, để cho hưởng | | | La part de son cousin lui est accrue | | phần của cậu em con chú của nó để cho nó hưởng |
|
|
|
|