|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abruti
| [abruti] | | tính từ | | | u mê, ngây dại | | | Etre abruti de soleil, de vin, de travail | | bị mặt trời, rượu, công việc làm cho ngây dại. | | | Un air abruti | | vẻ ngây dại | | phản nghĩa Dispos. Eveillé, intelligent | | danh từ | | | người u mê | | | Espèce d'abruti ! | | đồ thứ đần độn! |
|
|
|
|