|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abolir
| [abolir] | | ngoại động từ | | | bỏ, bãi bỏ | | | Abolir une loi | | bãi bỏ một đạo luật. | | | Abolir la peine de mort | | bãi bỏ án tử hình | | | gạt bỏ, thủ tiêu | | | Une mode est abolie par une plus nouvelle | | một mốt được gạt bỏ (thay thế) bởi cái mới hơn | | phản nghĩa Etablir, fonder |
|
|
|
|