|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étouffer
![](img/dict/02C013DD.png) | [étouffer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chết ngạt, bóp ngạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étouffer un pigeon | | bóp ngạt con bồ câu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nghẹt thở, làm nghẹn ngào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La colère l'étouffe | | sự tức giận làm cho nó nghẹn ngào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dập tắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étouffer du charbon | | dập tắt than | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étouffer une révolte | | dập tắt cuộc khởi nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dập, im đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étouffer un scandale | | ỉm đi một việc tai tiếng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho nhẹ tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étouffer les pas | | làm cho nhẹ tiếng bước đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | át | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La chanson étouffe le bombardement | | tiếng hát át tiếng bom | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bếp núc) ninh hơi (thịt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) nốc sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étouffer une bouteille | | nốc sạch cả chai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Allumer. Exalter, exciter | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghẹt thở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On étouffe ici | | ở đây nghẹt thở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étouffer de chaleur | | nóng nghẹt thở | | ![](img/dict/809C2811.png) | étouffer de rire | | ![](img/dict/633CF640.png) | cười sằng sặc |
|
|
|
|