Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
établir


[établir]
ngoại động từ
đặt, lập, thiết lập
établir une voie ferrée
đặt một đường sắt
établir un gouvernement
lập chính phủ
établir une usine
lập một nhà máy
établir un devis
lập một bản dự toán
établir sa résidence à
đặt nơi ở tại
établir l'ordre
lập trật tự
établir la paix
thiết lập hoà bình
établir des relations diplomatiques avec un pays
thiết lập quan hệ ngoại giao với một nước
établir un texte
soạn một văn bản
phản nghĩa Détruire, renverser; déplacer. Abolir, supprimer
gây dựng, tác thành; gả chồng
établir ses enfants
gây dựng cho con cái
établir sa fille
gả chồng cho con gái
chứng minh, xác lập
établir une vérité
chứng minh một chân lí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.