Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équipe


[équipe]
danh từ giống cái
kíp, đội
Une équipe d'ouvriers
một kíp thợ
L'équipe de nuit
kíp làm đêm
équipe de football
đội bóng đá
Esprit d'équipe
tinh thần đồng đội
Travailler en équipe
làm việc theo nhóm
Chef d'équipe
trưởng nhóm, đội trưởng
(thân mật) bọn, nhóm
(từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.