|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équipage
![](img/dict/02C013DD.png) | [équipage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn thuỷ thủ; phi đoàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) trang bị, dụng cụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đoàn tùy tùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ nghĩa cũ, quân sự) xe cộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Somptueux équipage | | quần áo sang trọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hoàn cảnh, tình cảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piteux équipage | | tình cảnh đáng thương |
|
|
|
|