Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éprouver


[éprouver]
ngoại động từ
thử
éprouver une arme
thử khí giới
éprouver résistance d'un máteriau
thử sức bền của vật liệu
thử thách
éprouver un ami
thử thách một người bạn
làm đau khổ
La perte de son père l'a bien éprouvé
ông cụ mất đi đã làm anh ta đau khổ nhiều
nghiệm thấy, cảm thấy
éprouver le vrai
nghiệm thấy cái đúng
éprouver de la peur
cảm thấy sợ hãi
éprouver du plaisir
cảm thấy vui thú
éprouver un regret
cảm thấy nuối tiếc
N'éprouver aucun remords
cảm thấy không ân hận gì cả
chịu, gặp phải
Cette entreprise a éprouvé de nombreux échecs
công cuộc ấy đã chịu nhiều thất bại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.