Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épiphane


[épiphane]
tính từ
(sử học) chói lọi, quang vinh (chỉ một số vua thời xưa)
Ptolémée épiphane
vua Tô-lê-mê quang vinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.