|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élargissement
| [élargissement] | | danh từ giống đực | | | sự nới rộng, sự mở rộng | | | élargissement d'une rue | | sự mở rộng một đường phố | | | (luật học, pháp lý) sự phóng thích | | | élargissement d'un prisonnier | | sự phóng thích một người tù | | phản nghĩa Rétrécissement. Diminution; restriction. Incarcération |
|
|
|
|